Characters remaining: 500/500
Translation

ăn giải

Academic
Friendly

Từ "ăn giải" trong tiếng Việt có nghĩanhận được phần thưởng trong một cuộc đua hoặc một sự kiện nào đó, thường dành cho những người tham gia nhưng không giành được vị trí quán quân. Đây một cụm từ khá phổ biến trong các hoạt động thể thao, trò chơi hoặc cuộc thi.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: " không giành được huy chương vàng, nhưng đội bóng của chúng ta đã ăn giải ba trong giải đấu vừa rồi."
  2. Trong cuộc thi: " ấy không đạt giải nhất nhưng cũng rất vui đã ăn giải khuyến khích trong cuộc thi viết văn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc "ăn giải," bạn có thể sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc tự hào không đạt thành tích cao nhất. dụ: "Mặc dù không chiến thắng, nhưng việc ăn giải phụ cũng khiến tôi cảm thấy nỗ lực của mình được công nhận."
Biến thể của từ:
  • "Giải" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "giải nhất," "giải nhì," "giải ba," hoặc "giải khuyến khích." Những từ này chỉ mức độ của giải thưởng người tham gia có thể nhận được.
  • "Ăn giải" có thể được thay thế bằng cụm từ "nhận giải" trong một số trường hợp. dụ: "Tôi rất vui đã nhận giải trong cuộc thi này."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Các từ gần giống có thể "nhận giải," "đạt giải."
  • "Giải thưởng" cũng một từ liên quan, chỉ chung về các phần thưởng người chiến thắng hoặc người tham gia có thể nhận được.
  • "Cuộc thi," "cuộc đua" những từ liên quan đến ngữ cảnh của việc ăn giải.
Chú ý:
  • Hãy phân biệt giữa "ăn giải" "thua cuộc." Khi bạn "ăn giải," điều đó không có nghĩabạn đã thua, chỉ đơn giản bạn không đứng đầu nhưng vẫn được công nhận.
  • Từ "giải" cũng nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt, như "giải quyết" (giải quyết vấn đề) hoặc "giải thích" (giải thích một vấn đề nào đó), nên cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  1. đgt. Được phần thưởng trong một cuộc đua: Nếu không được ăn giải thì chí ít cũng hấp dẫn cảm tình người xem (NgTuân).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ăn giải"